NGƯỜI TRẺ KHÔNG CHỊU SINH CON -CHUYỆN KHÔNG CHỈ LÀ “TIỀN”

0
19

Tại phiên họp toàn thể thảo luận về dự án Luật Dân số của Ủy ban Văn hóa và Xã hội, giữa những vấn đề kinh tế, xã hội, y tế đang được bàn thảo, một con số khiến cả hội trường lặng đi: ba năm liên tiếp, tổng tỷ suất sinh của Việt Nam giảm (năm 2022 là 2,01; năm 2023 là 1,96; năm 2024 chỉ còn 1,91). GS.TS Nguyễn Thiện Nhân đã đặt câu hỏi thẳng thắn và đau đáu: “Ai chịu trách nhiệm? Giải pháp nào để đảo ngược tình thế?”. Câu hỏi không chỉ dành cho ngành dân số, mà cho toàn xã hội, bởi phía sau những con số là tương lai của đất nước, của dân tộc.

Một quốc gia chỉ thật sự phát triển khi dân số duy trì được nhịp sinh đẻ tự nhiên, khi xã hội bảo đảm được quy mô và cơ cấu dân số hợp lý để nuôi dưỡng nguồn nhân lực cho tương lai. Nếu tổng tỷ suất sinh giảm dưới mức thay thế 2,1 con/phụ nữ, dân số sẽ co lại, lực lượng lao động thu hẹp, già hóa diễn ra nhanh, và hệ thống an sinh xã hội sẽ chịu sức ép khổng lồ. Khi ấy, thách thức không chỉ là chuyện kinh tế, mà còn sự đe dọa đến nền tảng phát triển bền vững và sự trường tồn của quốc gia.

Hàn Quốc là một ví dụ. Với tổng tỷ suất sinh chỉ 0,75, nếu xu hướng này không thay đổi, đến năm 2750, đất nước gần 52 triệu dân này sẽ không còn người dân nào. Câu chuyện ấy không phải là giả định xa vời, mà là hồi chuông cảnh tỉnh cho các quốc gia châu Á – trong đó có Việt Nam – khi tốc độ đô thị hóa và biến đổi xã hội đang làm thay đổi căn bản mô hình sinh sản và nuôi dưỡng con người.

Người dân Hà Nội đi dạo ở khu vực hồ Hoàn Kiếm (Ảnh: Mạnh Quân).

Trong khi ở một số đô thị, nơi kinh tế – xã hội phát triển, xu hướng không muốn hoặc sinh rất ít con đã xuất hiện nhiều năm nay, thì ở không ít tỉnh vùng Đông Nam Bộ, đồng bằng sông Cửu Long và duyên hải miền Trung mức sinh cũng đã xuống thấp hơn nhiều so với mức sinh thay thế. Đây không chỉ là hiện tượng xã hội, mà còn là chỉ dấu của sự thay đổi văn hóa sâu sắc. Người trẻ ngày nay lập gia đình muộn hơn, ít sinh con hơn, thậm chí chọn không sinh con. Họ coi việc sinh con là một lựa chọn cá nhân, gắn với chi phí, áp lực và sự đánh đổi, hơn là trách nhiệm hay thiên chức. Đằng sau đó là sự biến đổi của hệ giá trị: khi hôn nhân không còn được xem là đích đến duy nhất của hạnh phúc, khi sự nghiệp, tự do và trải nghiệm cá nhân được đặt cao hơn trách nhiệm với gia đình, khi niềm tin “trẻ con là lộc trời cho” dần bị thay thế bởi nỗi lo cơm áo, học phí, nhà cửa…

Không thể chỉ nhìn sự sụt giảm tỷ suất sinh qua lăng kính kinh tế hay y tế. Bởi bản chất của vấn đề này không chỉ nằm ở chính sách hỗ trợ hay mức thu nhập, mà sâu xa là vấn đề văn hóa – là cách xã hội nhìn nhận về con người, về hạnh phúc, về ý nghĩa của việc sinh và nuôi con.

Ở nhiều quốc gia châu Á có mức phát triển cao, mặc dù chính phủ tung ra hàng loạt chính sách khuyến sinh, trợ cấp tiền mặt, miễn thuế, kéo dài nghỉ thai sản, hỗ trợ nhà ở… nhưng kết quả vẫn không khả quan. Lý do không nằm ở việc thiếu chính sách, mà các chính sách đó chưa chạm được đến hệ giá trị xã hội. Ở Hàn Quốc hay Nhật Bản, văn hóa công việc khắc nghiệt, áp lực cạnh tranh, cùng định kiến giới đã khiến việc sinh con bị coi như một rào cản cho sự nghiệp, khiến phụ nữ ngần ngại, đàn ông không sẵn sàng, và nhiều khi trẻ em trở thành “gánh nặng tài chính” thay vì “niềm hạnh phúc”. Văn hóa – thứ vốn vô hình – lại trở thành yếu tố quyết định trong bài toán tưởng chừng thuần túy về nhân khẩu học.

Việt Nam tự hào là quốc gia có “dân số vàng”, với lực lượng lao động trẻ, năng động, là nền tảng cho tăng trưởng kinh tế. Nhưng dân số vàng chỉ thực sự có ý nghĩa khi xã hội duy trì được vòng tuần hoàn tự nhiên của sự sống – khi thế hệ này nối tiếp thế hệ khác bằng niềm tin, trách nhiệm và khát vọng. Mỗi đứa trẻ sinh ra không chỉ là kết quả của tình yêu, mà còn là biểu hiện của niềm tin vào tương lai. Khi một bộ phận bạn trẻ lo sợ việc làm cha, làm mẹ, khi gia đình không còn được xem là giá trị cốt lõi của đời sống, thì đó là dấu hiệu đáng lo ngại.

Trong truyền thống Việt Nam, gia đình luôn được coi là tế bào của xã hội, là nơi lưu giữ những giá trị căn cốt nhất của văn hóa dân tộc. Từ những câu ca dao “công cha như núi Thái Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra”, đến triết lý “cây có gốc mới nở cành xanh lá”, văn hóa Việt đã khắc sâu quan niệm về sự nối tiếp huyết thống, về đạo hiếu và tình thân. Thế nhưng, trong nhịp sống hiện đại, những giá trị ấy đang bị thử thách. Nhiều cặp vợ chồng trẻ chọn chỉ sinh một con, thậm chí không sinh con, với lý do “để có chất lượng sống tốt hơn”. Tất nhiên, mỗi người có quyền lựa chọn lối sống của mình, nhưng ở tầm vĩ mô, nếu cả xã hội cùng lựa chọn như thế, hệ quả sẽ là sự co rút của dân số, là sự thiếu hụt lực lượng lao động, là sự đứt gãy truyền thống, và là sự suy yếu của chính nền văn hóa vốn dựa trên sự gắn kết gia đình.

Luật Dân số đang được xây dựng không chỉ để điều chỉnh chính sách dân số, mà còn để định hướng lại tư duy về con người. Bởi dân số không phải chỉ là những con số thống kê, mà là biểu hiện của sức sống quốc gia. Một đạo luật tiến bộ cần nhận thức rằng, dân số không chỉ là nguồn nhân lực của nền kinh tế, mà là tài sản văn hóa của dân tộc. Mỗi con người sinh ra, được nuôi dưỡng trong môi trường văn hóa lành mạnh, sẽ trở thành chủ thể của sự sáng tạo, là hạt nhân của phát triển bền vững. Do đó, cùng với các giải pháp kinh tế – xã hội, Luật Dân số cần đặt văn hóa vào vị trí trung tâm – như một nền tảng để nuôi dưỡng niềm tin, khích lệ trách nhiệm và khơi dậy ý chí sinh tồn.

Một gia đình trẻ ở TPHCM đi chơi dịp 2/9 (Ảnh: Hải Long).

Để làm được điều đó, cần có cách tiếp cận mềm mại và nhân văn hơn. Trước hết là trong truyền thông và giáo dục, cần khẳng định lại hình ảnh tích cực của gia đình, của vai trò làm cha mẹ, của niềm vui khi có con. Xã hội phải làm cho việc sinh con trở thành điều đáng tự hào, chứ không phải là gánh nặng. Phụ nữ cần được tôn trọng và hỗ trợ trong thiên chức của mình, thay vì bị áp lực phải “vừa làm mẹ, vừa thành công”.

Nam giới cần được khuyến khích chia sẻ việc nhà, chăm con, để việc sinh và nuôi con là trách nhiệm chung chứ không phải của riêng ai. Trong văn hóa công sở và doanh nghiệp, cần có những chính sách nhân văn hơn – từ thời gian làm việc linh hoạt, chế độ nghỉ phù hợp, đến không gian làm việc thân thiện với người lao động có con nhỏ. Trong nghệ thuật và truyền thông đại chúng, cần nhiều hơn những hình ảnh tích cực về gia đình, trẻ thơ, về hạnh phúc giản dị trong đời sống. Một bộ phim, một ca khúc, một chiến dịch truyền thông tốt có thể tác động sâu hơn hàng trăm chính sách hành chính, bởi nó chạm đến trái tim và cảm xúc con người.

Cũng cần nhìn nhận lại văn hóa đô thị. Một thành phố hiện đại không chỉ là nơi có những tòa nhà cao tầng, mà còn là nơi trẻ em được vui chơi an toàn, cha mẹ có thời gian bên con, những gia đình trẻ cảm thấy được ủng hộ và đồng hành. Các “thành phố thân thiện với gia đình” ở nhiều nước châu Âu cho thấy, hạ tầng xã hội – từ công viên, nhà trẻ, trường học, đến không gian văn hóa công cộng – có tác động rất lớn đến quyết định sinh con của người dân. Khi con người cảm thấy họ được bao quanh bởi một hệ sinh thái nhân văn, họ sẽ sẵn sàng nuôi dưỡng sự sống. Ở Việt Nam, việc phát triển các mô hình tương tự không chỉ là bài toán quy hoạch, mà còn là cách để văn hóa định hình lại thói quen và niềm tin xã hội.

Nhìn sâu hơn, bài toán dân số thực chất là bài toán về con người – về niềm tin vào tương lai, về ý nghĩa của cuộc sống. Một xã hội mà ở đó người trẻ lo sợ sinh con, người già cô đơn, gia đình rạn nứt, chính là một xã hội đang đối mặt với khủng hoảng văn hóa. Giải pháp vì thế phải bắt đầu từ việc khôi phục niềm tin và khát vọng của con người Việt Nam – niềm tin rằng sinh con, nuôi con không chỉ là trách nhiệm mà là niềm hạnh phúc; khát vọng rằng thế hệ sau sẽ sống tốt hơn thế hệ trước; và rằng mỗi đứa trẻ sinh ra đều góp phần làm cho đất nước mạnh mẽ hơn, nhân văn hơn.

Giữ được tổng tỷ suất sinh thay thế 2,1 không chỉ là đảm bảo cân bằng dân số, mà còn là giữ gìn mạch nguồn văn hóa của dân tộc. Bởi khi con người không còn muốn sinh con, không còn muốn sống và cống hiến, thì mọi chiến lược phát triển đều trở nên vô nghĩa. Văn hóa, với sức mạnh thuyết phục và lan tỏa của nó, chính là chìa khóa giúp chúng ta duy trì nhịp sinh tồn ấy. Đó là sức mạnh mềm của dân tộc – thứ đã từng giúp chúng ta vượt qua chiến tranh, thiên tai, đói nghèo, và nay sẽ giúp chúng ta vượt qua thách thức của thời đại dân số thấp.

Vấn đề dân số không thể giải quyết trong một sớm một chiều. Nó đòi hỏi sự kiên trì, đồng bộ và sâu sắc, mà quan trọng nhất là sự thay đổi trong nhận thức văn hóa. Chúng ta cần một chiến lược toàn diện, trong đó văn hóa giữ vai trò trung tâm – không phải là phần trang trí của chính sách, mà là linh hồn của phát triển. Khi văn hóa đủ mạnh để định hướng hành vi, khi xã hội đủ nhân văn để nâng đỡ những người làm cha, làm mẹ, khi mỗi đứa trẻ được chào đón trong niềm hạnh phúc, thì khi ấy, Việt Nam sẽ thật sự duy trì được nhịp sinh tồn của mình – không chỉ về mặt dân số, mà cả trong chiều sâu văn hóa và tinh thần dân tộc.

Thông tin chi tiết xem tại đây.